Gãy xương cánh tay có thể xuất hiện sau các chấn thương nặng. Sau gãy xương, người bệnh sẽ được điều trị tùy vào hiện trạng. Phục hồi chức năng vật lý trị liệu gãy xương cánh tay là việc làm rất cần thiết cho người bệnh.
Hình ảnh gãy xương cánh tay
Gãy xương cánh tay là gì?
Giảng viên tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Gãy xương cánh tay xảy ra khi xương ở vùng cánh tay bị tách rời hoặc bị nứt. Có thể có nhiều nguyên nhân dẫn đến gãy xương cánh tay, bao gồm tai nạn, chấn thương, hoặc căng đến mức độ xương không thể chịu đựng được.
Gãy xương cánh tay có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm:
- Gãy xương cầu vai (Clavicle Fracture): Xương cầu vai có thể gãy do chấn thương trực tiếp hoặc do đặt lực đập lớn lên nó.
- Gãy xương cánh tay trên (Humerus Fracture): Gãy có thể xảy ra ở phần trên hoặc dưới của xương cánh tay.
- Gãy xương cổ tay (Radius or Ulna Fracture): Cả hai xương cổ tay (Radius và Ulna) có thể bị gãy.
- Gãy xương cổ tay gần cổ tay (Distal Radius or Ulna Fracture): Gãy xảy ra ở phần cuối của xương cổ tay gần cổ tay.
Triệu chứng của gãy xương cánh tay có thể bao gồm đau, sưng, bầm tím, và khả năng chuyển động giảm đi. Để chẩn đoán và điều trị gãy xương cánh tay, cần thăm bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc này thường đòi hỏi chụp X-quang để xác định loại và vị trí của gãy, từ đó quyết định phương pháp điều trị phù hợp, có thể là đặt nằm, đeo bảo vệ hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng và vị trí của gãy.
Các loại gãy xương cánh tay hiện nay
Có nhiều loại gãy xương cánh tay, phụ thuộc vào vị trí và cách xảy ra chấn thương. Dưới đây là một số loại phổ biến:
- Gãy xương cầu vai (Clavicle Fracture):
- Gãy đơn: Xương cầu vai bị gãy ở một vị trí nào đó.
- Gãy đôi: Xương cầu vai bị gãy ở hai vị trí.
- Gãy đa điểm: Xương cầu vai bị gãy ở nhiều vị trí.
- Gãy xương cánh tay trên (Humerus Fracture):
- Gãy cổ: Xảy ra ở phần mỏng nhất của xương cánh tay trên.
- Gãy trục: Xảy ra dọc theo trục xương cánh tay.
- Gãy đầu hóp (Condylar Fracture): Xảy ra ở phần đầu của xương cánh tay và có thể ảnh hưởng đến các khớp.
- Gãy xương cổ tay (Radius or Ulna Fracture):
- Gãy ở cổ cầu kiểm (Neck Fracture): Xảy ra ở phần mỏng nhất của xương cổ tay gần khớp cổ tay.
- Gãy ở phần cổ (Shaft Fracture): Xảy ra dọc theo trục xương cổ tay.
- Gãy ở phần đầu (Head Fracture): Xảy ra ở phần đầu của xương cổ tay.
- Gãy xương cổ tay gần cổ tay (Distal Radius or Ulna Fracture):
- Gãy Colles: Gãy xảy ra ở phía dưới xương cổ tay và đầu ra phía ngoài.
- Gãy Smith: Gãy xảy ra ở phía dưới xương cổ tay và đầu ra phía trong.
- Gãy Barton: Gãy xảy ra ở một hoặc cả hai xương cổ tay và có thể ảnh hưởng đến khớp cổ tay.
Mỗi loại gãy cần được chẩn đoán chính xác để xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Điều trị có thể bao gồm đặt nằm, đeo bảo vệ, hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào tính chất và vị trí của gãy.
Cách điều trị (bảo tồn và phẫu thuật ngoại khoa)
Cách điều trị cho gãy xương cánh tay có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí, loại gãy, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chủ yếu có thể được chia thành hai loại chính: bảo tồn và phẫu thuật ngoại khoa.
- Bảo tồn (Conservative Treatment):
- Đặt nằm và ổ bảo vệ (Immobilization): Đối với nhiều loại gãy xương cánh tay, việc đặt nằm và đeo ổ bảo vệ (như bật bảo vệ hoặc đinh ốc) có thể là phương pháp đầu tiên. Điều này giúp giữ xương ổn định và frê hơn trong quá trình lành.
- Dùng nghỉ và điều trị đau: Bệnh nhân thường được khuyến khích nghỉ ngơi để giảm áp lực lên xương và cung cấp thời gian cho quá trình lành. Các loại thuốc chống viêm nhiễm và giảm đau có thể được kê đơn để giảm các triệu chứng không thoải mái.
- Phẫu thuật ngoại khoa (Surgical Intervention):
- Gắp xương (Fracture Reduction): Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi xương bị lệch hoặc gãy nhiều phức tạp, cần phải thực hiện phẫu thuật gắp xương để đưa xương về đúng vị trí.
- Đinh ốc hoặc lá xương (Screws or Plates): Các đinh ốc hoặc lá xương có thể được sử dụng để giữ xương ổn định trong quá trình lành. Chúng thường được đặt bên trong xương và giữ cho xương ổn định trong suốt quá trình lành.
- Phẫu thuật ghép xương (Bone Grafting): Trong một số trường hợp, cần thêm ghép xương để hỗ trợ quá trình lành và tái tạo xương.
Quyết định sử dụng phương pháp nào sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất của gãy, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mục tiêu đặt ra cho việc điều trị. Quá trình hồi phục và lành xương có thể kéo dài từ vài tuần đến một số tháng tùy thuộc vào tính chất của gãy và phương pháp điều trị được chọn.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo KTC Cao đẳng Vật lý trị liệu chất lượng cao
Phục hồi chức năng vật lý trị liệu gãy xương cánh tay
Chuyên gia trị liệu tại các trường Cao đẳng Y Dược TP.HCM chia sẻ: Phục hồi chức năng sau gãy xương cánh tay thường bao gồm quá trình vật lý trị liệu để giúp bệnh nhân khôi phục sự linh hoạt, sức mạnh, và chức năng của cánh tay. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến trong vật lý trị liệu cho gãy xương cánh tay:
Bài tập động cơ và cơ bản:
- Bài tập động cơ: Bài tập nhằm cải thiện độ linh hoạt và phạm vi chuyển động của cổ tay, khuôn mặt và các khớp liên quan.
- Bài tập cơ bản: Bài tập nhằm tăng cường sức mạnh và sự ổn định của cánh tay, giúp người bệnh khôi phục sức mạnh cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.
Massage và kích thích điện:
- Massage: Các buổi massage có thể giúp giảm cảm giác đau, giảm sưng, và cải thiện sự linh hoạt của cánh tay.
- Kích thích điện (Electrical Stimulation): Các kỹ thuật kích thích điện có thể được sử dụng để kích thích cơ bị suy giảm sức mạnh, giúp chúng tăng cường và phục hồi chức năng.
Đồ hỗ trợ và bảo vệ:
- Dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng đồ hỗ trợ như bàn chải cánh tay, bàn di chuyển, hoặc đồ hỗ trợ khác để hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày.
- Bảo vệ và đồ hỗ trợ trong khi ngủ: Sử dụng gối hoặc đồ hỗ trợ để duy trì vị trí thoải mái và hỗ trợ khi ngủ.
Đào tạo chức năng và chiến lược tự chăm sóc:
- Chiến lược tự chăm sóc: Bệnh nhân được hướng dẫn về cách tự chăm sóc, bao gồm cách di chuyển an toàn, cách thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không gây thêm chấn thương.
- Đào tạo chức năng: Bệnh nhân học cách sử dụng cánh tay một cách hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày và các tình huống cụ thể.
Tăng cường khả năng điều khiển và cân bằng:
- Bài tập cải thiện cân bằng: Các bài tập cân bằng giúp cải thiện sự ổn định và giảm rủi ro ngã.
- Bài tập tăng cường kiểm soát cơ: Bài tập giúp cải thiện khả năng kiểm soát cơ và chuyển động của cánh tay.
Quá trình phục hồi có thể kéo dài và đòi hỏi sự kiên trì từ bệnh nhân. Quan trọng là hợp tác chặt chẽ với người chăm sóc và chuyên gia vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất trong việc khôi phục chức năng cánh tay sau gãy xương.
Thông tin chỉ mang tính tham khảo!
Tổng hợp bởi kythuatvatlytrilieu.com