Danh mục
Trang chủ >> Kiến thức - Kỹ Thuật Vật Lý Trị Liệu >> Chuyên gia chia sẻ các kỹ thuật cơ bản trong trị liệu hành vi

Chuyên gia chia sẻ các kỹ thuật cơ bản trong trị liệu hành vi

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...

Trị liệu hành vi giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của cá nhân bằng cách thay đổi các hành vi không mong muốn, tăng cường hành vi tích cực. Hãy tham khảo nội dung sau đây!

Chuyên gia chia sẻ các kỹ thuật cơ bản trong trị liệu hành viChuyên gia chia sẻ các kỹ thuật cơ bản trong trị liệu hành vi

Phản điều kiện hóa (Carenter – Conditioning)

Tại sao một số người lại phát sinh cảm giác lo lắng khi đối mặt với những kích thích vô hại như việc đi máy bay, ở trong không gian rộng, hoặc không gian kín? Các nhà trị liệu hành vi giải thích rằng những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đó là kết quả của phản điều kiện hóa, mà con người thường không nhận biết được khi bắt đầu tiếp xúc với chúng. Để giúp bệnh nhân vượt qua những kết nối và hành vi đã được hình thành, những nhà trị liệu hành vi sử dụng các biện pháp chống lại sự điều kiện hóa, bao gồm giảng cảm ứng hệ thống, liệu pháp tràn ngập và chìm ngập, cùng với liệu pháp gây ghét sợ.

Giảm cảm ứng có hệ thống (Systematic Desensitization)

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Phương pháp này, đề xuất bởi Joseph Wolpe vào năm 1958, đóng vai trò quan trọng trong trị liệu hành vi. Nó được sử dụng để giải quyết rối loạn tâm trí như sợ hãi và lo lắng, và được công nhận là một trong những phương pháp hiệu quả, dễ áp dụng và có khả năng thành công cao.

Lý thuyết trung tâm của kỹ thuật này là theo Wolpe, hệ thần kinh trải qua các pha kích thích và ức chế xen kẽ. Tại bất kỳ thời điểm nào, hệ thần kinh không thể đồng thời là căng trước và thư giãn; nó chỉ có thể ở một trong hai trạng thái này. Các căng thẳng được hình thành trong các tình huống được giả định là phản ứng được điều kiện hóa của cơ thể.

Trong kỹ thuật này, bệnh nhân được hướng dẫn học cách thư giãn, phân biệt giữa cảm giác căng trở và thư giãn, và giữ lỏng lẻo các cơ để đạt được sự thư giãn cả về thân thể và tâm trí.

Quy trình giảm cảm ứng có hệ thống bao gồm các bước cơ bản sau:

  1. Bước 1: Bệnh nhân nhận diện kích thích gây lo sợ và tưởng tượng ra một loạt các kích thích gây căng thẳng xung quanh sự kiện đó, sắp xếp chúng từ yếu đến mạnh.
  2. Bước 2: Cơ thể được đưa vào trạng thái thư giãn toàn bộ.
  3. Bước 3: Trong trạng thái thư giãn, bệnh nhân tưởng tượng từng kích thích gây lo lắng đã được liệt kê, bắt đầu từ mức độ yếu nhất và tiến lên, giúp cơ thể quen dần với chúng. Nếu kích thích không gây ra cảm giác khó chịu, bệnh nhân chuyển sang mức độ mạnh hơn. Nếu có cảm giác lo lắng, quá trình tập trung vào thư giãn để cơ thể tiếp tục thích ứng. Bước tiếp theo là chuyển đến kích thích gây lo lắng cao nhất.

Ví dụ: Một cô bé sợ mèo. Nhà trị liệu sử dụng kỹ thuật này để giải quyết nỗi sợ của cô bé. Đầu tiên, cô bé được yêu cầu tưởng tượng các tình huống gây căng thẳng và sợ xung quanh nỗi sợ của mình, sau đó sắp xếp chúng từ mức độ yếu nhất đến mạnh nhất.

Bằng cách sử dụng kỹ thuật thư giãn và tập trung từng nhóm cơ, cô bé được hướng dẫn để từ từ thích ứng với từng kích thích, bắt đầu từ những liên tưởng hoặc hình ảnh gián tiếp gây stress ở mức độ thấp nhất, sau đó tiến dần đến những hình ảnh trực tiếp gây sợ hãi. Sau vài buổi luyện tập, cô bé sẽ vượt qua nỗi sợ mèo (khoảng 12-15 tuổi).

Liệu pháp tràn ngập (Implosion) và chìm ngập (Flooding)

Cả hai kỹ thuật này được sử dụng để giải quyết các rối loạn tâm lý như lo sợ và lo lắng.

  • Kỹ thuật tràn ngập đối lập với liệu pháp giảm cảm ứng có hệ thống. Tại thời điểm bắt đầu của liệu pháp tràn ngập, bệnh nhân đối mặt ngay với kích thích gây sợ hãi nhất, tại vị trí cao nhất trên bậc thang lo lắng. Mục đích của phương pháp này là khiến người bệnh không thể tránh né những tình huống gây sợ hãi mà phải đối mặt với chúng. Điều này giúp họ nhận ra rằng tiếp cận những kích thích này không tạo ra hậu quả tiêu cực như họ từng nghĩ.

Kỹ thuật viên Cao đẳng Vật lý trị liệu cho biết: Để bệnh nhân tiếp xúc với tình huống gây sợ hãi, nhà trị liệu mô tả tình huống cực đoan liên quan đến nỗi sợ hãi của bệnh nhân, như rắn bò trên cơ thể họ. Sau đó, nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân tưởng tượng một cách sinh động và trải nghiệm điều đó thông qua toàn bộ cảm giác mạnh đến mức có thể. Việc tưởng tượng như vậy được đánh giá là nguyên nhân gây ra hoảng sợ. Do tình huống được lặp lại, kích thích mất dần sức mạnh và tạo ra cảm giác lo âu giảm đi. Khi lo âu không còn xuất hiện, hành vi tránh né trước đây cũng biến mất.

  • Liệu pháp chìm ngập tương tự như liệu pháp tràn ngập, nhưng ở chìm ngập, bệnh nhân trực tiếp tiếp xúc với hoàn cảnh thực tế. Ví dụ, người sợ chỗ kín có thể ngồi trong một phòng nhỏ, người sợ nước có thể đặt trong bể nước.

Nhà trị liệu có thể chọn cách tiến hành liệu pháp chìm ngập bằng cách trước tiên kích thích tưởng tượng. Ví dụ, bệnh nhân có thể được yêu cầu nghe một đoạn băng, xem một bộ phim mô tả chi tiết tình huống gây sợ hãi. Sau 1 hoặc 2 giờ, khi hoảng sợ giảm, họ sẽ được đưa đến trực tiếp trải nghiệm tình huống hoặc hoàn cảnh gây sợ (có thể khác với sự sợ hãi họ đã tưởng tượng). Nhiều nhà trị liệu xác nhận rằng liệu pháp chìm ngập có hiệu quả hơn so với liệu pháp giảm cảm ứng có hệ thống khi điều trị rối nhiễu hành vi như ám ảnh sợ khoảng trống.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Vật lý trị liệu

Liệu pháp gây ghét sợ (Aversion Therapy)

Chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho rằng: nhân ứng xử trực tiếp với kích thích không gây nguy hại trong thực tế. Ngược lại, liệu pháp gây ghét sợ được áp dụng để giúp những người có xu hướng thu hút đối với kích thích thường có hại hoặc bất hợp pháp như ma túy, tình dục lạc lõng, và bạo lực không kiểm soát. Liệu pháp này hoạt động thông qua việc điều kiện hóa sự tập nhiễm của sự ghét sợ. Trong quá trình điều kiện hóa, phản ứng tiêu cực tương tự được thể hiện đối với kích thích được kiểm tra, và con người phát sinh sự ghét sợ đối với chúng, thay vì những mong muốn trước đây.

Ví dụ: Thuốc cai nghiện được kê cho những người uống rượu, khiến họ có buồn nôn dữ dội sau khi uống rượu. Bằng cách biết trước về hậu quả ghét sợ như vậy, bệnh nhân có thể quyết định tự giác không uống rượu sau khi sử dụng thuốc cai nghiện.

Mặc dù có nhiều lời phê bình về việc sử dụng phương pháp gây đau đớn trong liệu pháp gây ghét sợ, nó được chọn lựa vì nhận thức rằng hậu quả kéo dài của việc duy trì hành vi gây hại làm tổn thương cuộc sống. Tuy nhiên, sự lạm dụng quyền lực trong việc áp dụng phương pháp này cũng nhận được nhiều chỉ trích. Trong những năm gần đây, việc sử dụng liệu pháp gây ghét sợ trong các chương trình phục hồi chức năng tại các cơ sở điều trị đã được điều chỉnh theo quy định đạo đức và luật pháp quốc gia trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: kythuatvatlytrilieu.com

Có thể bạn quan tâm

Điện trường cao áp và tác dụng trị liệu trong Y khoa

Trong bối cảnh xã hội ngày càng hiện đại, các phương pháp và thiết bị …